--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
kháng độc tố
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
kháng độc tố
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kháng độc tố
+
(y học) Antitoxin
Lượt xem: 471
Từ vừa tra
+
kháng độc tố
:
(y học) Antitoxin
+
binh chủng
:
Armtrong lục quân có các binh chủng bộ binh, pháo binh, công binh, thông tin ...in the ground troops there are arms like infantry, artillery, sappers, signal..
+
trâm
:
brooch hairpin